T |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Quê quán |
Chức vụ |
1 |
Nguyễn Tiến Dũng |
11.8.1982 |
Nga My- Phú Bình- Thái Nguyên |
Bí thư chi bộ |
2 |
Ngô Thị Hồng Ánh |
12.11.1977 |
Phú Bình-Thái Nguyên |
Phó bí thư chi bộ |
3 |
Hoàng Trung kiên |
24.4.86 |
Đại từ- Yên lạc- Hưng yên |
Chi ủy viên |
4 |
Lê Thị Đỗ Oanh |
24.8.1979 |
Thanh Sơn - Tĩnh Gia - Thanh Hóa |
Đảng viên |
5 |
Hoàng Thế Tài |
10.3.1983 |
Xuân Trúc- Ân Thi-Hưng Yên |
Đảng viên |
6 |
Nguyễn Quang Minh |
07.9.1997 |
Yên Lộc- Kim Sơn- Ninh Bình |
Đảng viên |
7 |
Nguyễn Thúy An |
12.1.1983 |
Thạch Long - Thạch Hà - Hà Tĩnh |
Đảng viên |
8 |
Tạ Duy Kiên |
12.7.1980 |
Quỳnh Hoàng - Quỳnh Phụ - Thái Bình |
Đảng viên |
9 |
Lê Thị Kim Ngân |
09.7.1984 |
Tân Khánh- Phú Bình- Thái Nguyên |
Đảng viên |
10 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
07.09.1992 |
Sông Cầu - Đồng Hỷ - Thái Nguyên |
Đảng viên |
11 |
Vi Văn Lãm |
06.11.1994 |
Phúc Hòa - Tân Yên - Bắc Giang |
Đảng viên |
12 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
23.3.1998 |
Mai Trung- Hiệp Hòa- Bắc Giang |
Đảng viên |
13 |
Ngô Văn Quân |
16.10.1996 |
Kha Sơn- Phú Bình- Thái Nguyên |
Đảng viên |
14 |
Nguyễn Văn Khôi |
07.3.1995 |
Tân An- Gia Lập- Gia Viễn- Ninh Bình |
Đảng viên |
15 |
Vũ Thành Khánh |
03.10.1997 |
Đồng Tiến- Uông Bí- Quảng Ninh |
Đảng viên |
16 |
Trần Văn Hoạch |
07.3.1997 |
Tân Phú- Phổ Yên- Thái Nguyên |
Đảng viên |
17 |
Vũ Đức Thịnh |
15.7.1993 |
Phúc Thuận- Phổ Yên- Thái Nguyên |
Đảng viên |
18 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
07.12.1998 |
Thịnh Đán- Thái Nguyên- Thái Nguyên |
Đảng viên |
19 |
Dương Huy Việt |
9/4/2001 |
Điềm Thụy-Phú Bình- Thái Nguyên |
Đảng viên dự bị |